Đăng ký gọi nội mạng Vinaphone sẽ là giải pháp giúp bạn tiết kiệm được nhiều chi phí gọi thoại trong suốt quá trình sử dụng di động của mình, chỉ từ 1.000 đồng đến 129.000 đồng là bạn có thể sở hữu một gói cước gọi nội mạng Vinaphone và thoải mái chuyện trò cùng bạn bè, người thân mọi lúc mọi nơi.
Để thời gian tới không phải lo lắng về cước phí liên lạc nội mạng, bạn hãy dành ít phút xem nội dung thông tin trong bài viết dưới đây để nắm rõ ưu đãi, tính chất cũng như cách đăng ký các gói cước khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone, từ đó dễ dàng đối sánh, lựa chọn cho mình gói cước thích hợp nhất và đăng ký sử dụng nhé.
Thông tin và cú pháp đăng ký các gói cước khuyến mãi nội mạng Vinaphone cập nhật mới 2021
Khi bạn có nhu cầu liên lạc nhiều trong tháng thì nên cân nhắc đăng ký gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone để kiểm soát tốt cước phát sinh cho thuê bao. Để đáp ứng nhu cầu gọi thoại của khách hàng năm 2020, Vinaphone đã cho ra mắt nhiều gói cước khuyến mãi gọi nội mạng, hơn nữa những gói cước còn kèm theo cả ưu đãi sms và data 3G cực hấp dẫn.
Thuê bao trả trước và thuê bao trả sau của nhà mạng đều được tham gia lựa chọn đăng ký gói cước gọi nội mạng Vinaphone dành cho mình để đăng ký trải nghiệm. Tuy nhiên do hầu hết các gói sẽ áp dụng theo danh sách nên quý khách hãy soạn tin nhắn CTKM gửi 900 để biết sim Vinaphone của mình được tham gia những gói nào. Dưới đây là chi tiết danh sách các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone hấp dẫn nhất.
1. Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone dùng 1 ngày:
Mã gói cước | HD Đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD2K | id1 VD2K gửi 1543 | 2.000đ | – Gọi nội mạng dưới 10 phút miễn phí – Tặng 1GB |
VD3K | id1 VD3K gửi 1543 | 3.000đ | |
VD25K | id1 VD25K gửi 1543 | 2.500đ | |
VD10 | id1 VD10 gửi 1543 | 1.500đ | – Miễn phí 10 phút gọi nội mạng– 100 MB tốc độ cao |
VD2 | id1 VD2K gửi 1543 | 2.000đ | – 20 phút gọi nội mạng– 500 MB tốc độ cao |
V10 | id1 V10K gửi 1543 | 1.000đ | – 10 phút gọi nội mạng, |
C15 | id1 C15 gửi 1543 | 2.500đ | – 15 phút gọi nội mạng– 15 SMS nội mạng. |
C50 | id1 C50 gửi 1543 | 5.000đ | – 50 phút gọi nội mạng– 50 SMS nội mạng. |
T5 | id1 T5 gửi 1543 | 5000đ | – Nhận 50k để gọi nội mạng |
T30 | id1 T30 gửi 1543 | 53,000đ | – Nhận ngay 300k để gọi nội mạng và SMS |
TN20 | id1 TN20 gửi 1543 | 6.000đ | – 20 phút gọi di động trong nước. |
B10 | id1 B10 gửi 1543 | 2.500đ | – 10 phút gọi nội mạng– 10 SMS nội mạng – 200 MB tốc độ cao. |
VMAX | id1 VMAX gửi 1543 | 3.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút |
2. Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone dùng theo tuần:
Mã gói cước | HD Đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
VD50 | id1 VD50 gửi 1543 | 50.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút– Tặng 200 phút gọi đến số cố định VNPT – Tặng 2GB/ ngày cộng trong 7 ngày (14GB/ tuần). |
VD100 | id1 VD100 gửi 1543 | 100,000đ | – Tặng 3GB/ ngày cộng trong 7 ngày (21GB/ tuần)– Tặng 100SMS nội mạng và cố định VNPT – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút |
3. Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone dùng theo tháng (30 ngày)
Mã gói cước | HD Đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
BT50 | id1 BT50 gửi 1543 | 50,000đ | Miễn phí cước gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 10 phút liên mạng Miễn phí 2GB/ ngày để truy cập mạng |
HT50 | id1 HT50 gửi 1543 | 50,000đ | Miễn phí cước gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 10 phút liên mạng Miễn phí 2GB/ ngày để truy cập mạng |
D15P | id1 D15P gửi 1543 | 79,000đ | Tặng 1000 phút gọi nội mạngMỗi ngày 500MB=>15GB/ Tháng |
D30P | id1 D30P gửi 1543 | 99,000đ | Tặng 1500 phút gọi nội mạng.Miễn phí 30 phút liên mạng Tặng 1GB/ Ngày => Mỗi tháng 30GB |
D60G | id1 D60G gửi 1543 | 120,000đ | Miễn phí 1500 phút thoại nội mạngTặng 50 phút ngoại mạng Miễn phí 2GB/ ngày => 60GB/ tháng |
C69 | id1 C69 gửi 1543 | 69.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.30 phút gọi ngoại mạng. 30 SMS nội mạng. |
C89 | id1 C89 gửi 1543 | 89.000đ | 1500 phút gọi nội mạng.60 phút gọi ngoại mạng. 60 SMS ngoại mạng. |
V100 | id1 V100 gửi 1543 | 100,000đ | 165 phút nội mạng và liên mạng |
B30 | id1 B30 gửi 1543 | 30.000đ | 100 phút gọi nội mạng,100 SMS nội mạng, 300MB data tốc độ cao. |
B50 | id1 B50 gửi 1543 | 50.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 SMS nội mạng, 600MB data tốc độ cao |
B99 | id1 B99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 Phút gọi ngoại mạng. 60 SMS nội mạng. 600MB data tốc độ cao |
BXTRA | id1 BXTRA gửi 1543 | 70,000đ | Miễn phí 2500 phút nội mạng vinaphone250 SMS nội mạng, Tặng gói 4G BIG70 Vinaohone |
V25 | V25 gửi 900 | 25,000đ | Miễn phí 40 phút gọi nội mạng Vinaphone |
V30k | id1 V30K gửi 1543 | 30.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.30 phút gọi cố định VNPT. 20 phút ngoại mạng. |
V55 | V55 gửi 900 | 55.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT. 20 phút gọi ngoại mạng. |
V40K | V40K gửi 900 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút.50 phút cố định VNPT. 15 phút gọi ngoại mạng |
VD30 | id1 VD30 gửi 1543 | 30.000đ | 200 phút nội mạng VinaPhone.200MB/ ngày. |
VD40K | id1 VD40K gửi 1543 | 40.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,50 phút gọi cố định VNPT, 1GB/ngày(30GB/ngày) |
VD69 | id1 VD69 gửi 1543 | 69.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng, 2,4GB tốc độ cao. |
VD75K | id1 VD75K gửi 1543 | 75.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,100 phút gọi cố định VNPT. 1GB/ngày ( 30GB/ngày). |
VD79 | id1 VD79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,30 phút gọi ngoại mạng 1GB/ngày (60GB/ tháng). |
VD89 | id1 VD89 gửi 1543 | 89.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút,50 phút gọi ngoại mạng, 2GB/ ngày (60GB/ tháng). |
VD99 | id1 VD99 gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,1GB/ ngày (30GB/ tháng). |
VD99Plus | id1 VD99Plus gửi 1543 | 99.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,2GB /ngày (60GB/ tháng). |
V70P | id1 V70P gửi 1543 | 70,000đ | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 200 phút liên mạng |
V50P | id1 V50P gửi 1543 | 50,000đ | Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phútTặng 2GB lưu lượng Miễn phí 100 phút ngoại mạng |
V49 | id1 V49 gửi 1543 | 49,000đ | 1000 phút gọi nội mạng70 phút liên mạng |
V99 | id1 V99 gửi 1543 | 99,000đ | 1500 phút gọi nội mạng150 phút gọi ngoại mạng |
V149 | id1 V149 gửi 1543 | 149,000đ | 2000 phút nội mạng250 phút ngoại mạng |
V199 | id1 V199 gửi 1543 | 199,000đ | 2500 phút nội mạng350 phút ngoại mạng |
V249 | id1 V249 gửi 1543 | 249,000đ | 3000 phút nội mạng450 phút ngoại mạng |
V299 | id1 V299 gửi 1543 | 299,000đ | 3500 phút nội mạng600 phút ngoại mạng |
V399 | id1 V399 gửi 1543 | 399,000đ | 4000 phút nội mạng800 phút ngoại mạng |
V499 | id1 V499 gửi 1543 | 499,000đ | 5000 phút nội mạng1000 phút ngoại mạng |
HEY29 . | id1 HEY29 gửi 1543 | 29.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,10 phút gọi ngoại mạng |
HEY39 | id1 HEY39 gửi 1543 | 39.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. |
HEY | id1 HEY gửi 1543 | 50.000đ | 100 phút gọi nội mạng, 4GB tốc độ cao,Miễn phí truy cập ứng dụng Zalo và ZingMP3 không giới hạn data. |
HEY59 | id1 HEY59 gửi 1543 | 59.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. Tặng 2GB truy cập mạng tự do. |
HEY79 | id1 HEY79 gửi 1543 | 79.000đ | Miễn phí các gọi nội mạng ≤ 10 phút đến 10 thuê bao nhóm,Miễn phí 100% cước data truy cập facebook. Tặng 3GB truy cập mạng tự do |
HEY90 | id1 HEY90 gửi 1543 | 90.000đ | 1000 phút gọi nội mạng,20 phút gọi ngoại mạng, 5GB tốc độ cao. |
B100 | id1 B100 gửi 1543 | 100.000đ | 250 phút gọi nội mạng,250 tin nhắn nội mạng, 1,2 GB data tốc độ cao. |
B129 | id1 B129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút,30 phút gọi ngoại mạng, 60 SMS nội mạng, 1.2GB data tốc độ cao. |
VD129 | id1 VD129 gửi 1543 | 129.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút,100 SMS nội mạng, 100 phút ngoại mạng, 3GB/ngày (90GB/tháng). |
VD149 | id1 VD149 gửi 1543 | 149.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút,200 SMS nội mạng, 200 phút ngoại mạng, 4GB/ngày (120GB/ tháng |
HEY125 | id1 HEY125 gửi 1543 | 125.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,50 phút gọi ngoại mạng, 7 GB tốc độ cao. |
HEY145 | id1 HEY145 gửi 1543 | 145.000đ | 1500 phút gọi nội mạng,70 phút gọi ngoại mạng, 8GB tốc độ cao. |
HEY195 | id1 HEY195 gửi 1543 | 195.000đ | 2000 phút gọi nội mạng,100 phút gọi ngoại mạng, 9GB tốc độ cao. |
VD300 | id1 VD300 gửi 1543 | 300.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút,100 SMS trong nước, 200 phút gọi VNPT. 100 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD350 | id1 VD350 gửi 1543 | 350.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,100 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 200 phút ngoại mạng, 11GB tốc độ cao |
VD400 | id1 VD400 gửi 1543 | 400.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước, 200 phút gọi cố định VNPT. 300 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD450 | id1 VD450 gửi 1543 | 450.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút,300 SMS trong nước, 200 phút gọi cố điịnh VNPT. 400 phút ngoại mạng, 18GB tốc độ cao |
VD500 | id1 VD500 gửi 1543 | 500.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10phút,300 SMS trong nước, 300 phút gọi cố định VNPT. 500 phút trong nước, 25GB tốc độ cao |
TG245 | id1 TG245 gửi 1543 | 245.000đ | 2500 phút gọi nội mạng,200 phút gọi ngoại mạng, 200 tin nhắn nội mạng, 10GB tốc độ cao. |
TG345 | id1 TG345 gửi 1543 | 345.000đ | 15GB tốc độ cao4000 phút gọi nội mạng, 300 phút gọi ngoại mạng, 300 tin nhắn nội mạng, |
TG459 | id1 TG495 gửi 1543 | 495.000đ | 4000 phút gọi nội mạng,500 phút gọi ngoại mạng, 500 tin nhắn nội mạng, 20GB tốc độ cao |
* Các gói khuyến mãi gói Smart + Happy tích hợp ưu đãi khủng
Mã gói | Cú pháp đăng ký | Cước gói | Ưu đãi gọi nội mạng | Ưu đãi khác |
Smart kết nối | id1 SM1 gửi 1543 | 109.000đ | 1.500 phút | Miễn phí 20 phút gọi ngoại mạng, 25 sms nội mạng.Miễn phí 6GB data tốc độ cao và 25GB data khi truy cập các ứng dụng MyTV Net và Zalo. |
Smart Sport | id1 SM2S gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút tối đa 1500 phút | Miễn phí 30 phút thoại liên mạng, 35 SMS nội mạng VNPMiễn phí 12GB data dùng chung, 30GB data sử dụng MyTVNet (185 kênh, Net Sport), SCTV, Zalo |
Smart Game | id1 SM2G gửi 1543 | 139.000đ | Miễn phí cuộc gọi nội mạng di động VNP < 10 phút tối đa 1500 phút | Miễn phí 30 phút thoại liên mạng, 35 SMS nội mạng VNPMiễn phí 12GB data dùng chung + 30GB data dùng MyTVNet |
Smart Giải trí | id1 SM3 gửi 1543 | 199.000đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng di động VNP < 15 phút tối đa 1500 phút | Miễn phí 40 phút thoại liên mạng, 45 SMS nội mạng VNPMiễn phí 16GB data dùng chung, + 50GB data sử dụng (MyTV NET: 84 kênh, VoD: Net Film, Net Show, Net Music, Net Kid), Galaxy Play+, Zalo, Nhaccuatui |
FHAPPY | DK FHAPPY gửi 900 | 49.000đ | 1000 phút | Miễn phí 60GB data về máy |
4. Các gói khuyến mãi gọi nội mạng Vina chu kỳ dài, dùng 3 tháng:
Mã gói cước | HD Đăng ký | Cước phí gói | Nội dung ưu đãi |
B30_3T | id1 3TB30 gửi 1543 | (75.000đ) | – 100 phút gọi nội mạng/ tháng– 100 SMS nội mạng/ tháng – 300 MB/ tháng |
B50SV_3T | id1 3TB50SV gửi 1543 | (125.000đ) | – 2GB/ tháng– 250 phút gọi nội mạng/ tháng – 250 SMS nội mạng/ tháng |
BT50P_3T | id1 3TBT50P gửi 1543 | 120.000đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤10 phút– Tặng 10 phút ngoại mạng/ tháng – Tặng 2GB/ ngày |
C69_3T | id1 3TC69 gửi 1543 | 172.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng / tháng– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 30 SMS nội mạng/ tháng |
VD69_3T | id1 3TVD69 gửi 1543 | 172.000đ | – 2,4GB/ tháng– Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút – 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng |
VD79_3T | id1 3TVD79 gửi 1543 | 195.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/tháng – 1 GB/ ngày |
C89_3T | id1 3TC89 gửi 1543 | 225.500đ | – 1500 phút gọi nội mạng/ tháng– 60 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 60 SMS trong nước/ tháng |
B99_3T | id1 3TB99 gửi 1543 | 247.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 60 SMS nội mạng/ tháng – 600 MB/ tháng |
B100_3T | id1 3TB100 gửi 1543 | 250.000đ | – 250 phút gọi nội mạng/ tháng– 250 tin nhắn nội mạng/ tháng – 1,2 GB/ tháng |
B129_3T | id1 3TB129 gửi 1543 | 322.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 30 phút gọi ngoại mạng/ tháng – 60 SMS nội mạng/ tháng – 1.2 GB/ tháng |
VD89_3T | id1 3TVD89 gửi 1543 | 225.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20 phút– 50 phút gọi ngoại mạng/tháng – 2GB/ ngày |
VD99_3T | id1 3TVD99 gửi 1543 | 257.500đ | – Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 1GB/ ngày |
VD129_3T | id1 3TVD129 gửi 1543 | 322.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 20phút100 SMS nội mạng/tháng 100 phút ngoại mạng/tháng 3GB/ ngày |
VD149_3T | id1 3TVD149 gửi 1543 | 372.500đ | Miễn phí các cuộc gọi nội mạng ≤ 30 phút200 SMS nội mạng/tháng 200 phút ngoại mạng/tháng 4GB/ ngày |
D15P _3T | id1 3D15P gửi 1543 | 237.000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng x345GB data x3 |
D60G_3T | id1 3D60G gửi 1543 | 360,000đ | Miễn phí 1500 phút gọi nội mạng x350 phút gọi ngoại mạng x3 60GB lưu lượng x3 |
*Chú ý: Để hủy các gói cước gọi nội mạng của Vinaphone khi không có nhu cầu sử dụng, bạn hãy soạn HUY <Mã gói> gửi 900.
Đồng hành cùng các gói cước khuyến mãi gọi nội mạng của Vinaphone, bạn sẽ loại bỏ được nỗi lo tài khoản hết tiền khi đang kết nối thoại hay cuộc chuyện trò gấp gáp không truyền tải hết các thông tin quan trọng. Hãy thao tác bấm *091#OK xem thuê bao đang sử dụng nhận được ưu đãi từ gói gọi nội mạng nào của Vinaphone để lựa chọn đăng ký ngay nhé.
Ngoài ra, để quá trình sử dụng di động có thêm nhiều tiện ích bạn có thể tham khảo đăng ký cho “dế yêu” một gói cước 3G/4G Vinaphone để sử dụng, với sự hỗ trợ của một gói cước data đãi hấp dẫn bạn sẽ được truy cập mạng tốc độ cao trên di động mỗi ngày để đọc sách báo online, xem phim, lướt web,… tận hưởng mọi niềm vui cuộc sống trên thế giới internet đa màu sắc mà không phải bận tâm, lo lắng về cước phí.
Nổi trội là gói BIG70 có cước phí rẻ nhất trong tất cả các gói 3G/4G đang được Vinaphone triển khai là một gợi ý tuyệt vời dành cho bạn đăng ký trải nghiệm, thông tin chi tiết về gói cước 3G/4G BIG70 Vinaphone:
Tên gói | SMS đăng ký | Giá gói | Ưu đãi data | Chu kỳ gói |
BIG70 | id1 BIG70 gửi 1543 | 70.000đ | 2,4 GB | 30 ngày |
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn sẽ lựa chọn được cho mình gói khuyến mãi gọi nội mạng Vinaphone phù hợp và đăng ký sử dụng thật tiết kiệm và hiệu quả, chúc các bạn có quá trình sử dụng sim Vinaphone vui vẻ!
Các gói cước nổi bật
DT120
- DATA: 20GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BH1 DT120 gửi 1543
SOẠN TIN Chi tiếtBIG90
- DATA: 30GB (1GB/ngày)
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BH1 BIG90 gửi 1543
SOẠN TIN Chi tiếtDT70
- DATA: 10GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BH1 DT70 gửi 1543
SOẠN TIN Chi tiếtCác gói cước nổi bật
DT120
- DATA: 20GB
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BH1 DT120 gửi 1543
SOẠN TIN Chi tiếtBIG90
- DATA: 30GB (1GB/ngày)
- Hạn: 30 ngày
- Soạn: BH1 BIG90 gửi 1543
SOẠN TIN Chi tiết